Có 3 kết quả:

浸剂 jìn jì ㄐㄧㄣˋ ㄐㄧˋ浸劑 jìn jì ㄐㄧㄣˋ ㄐㄧˋ禁忌 jìn jì ㄐㄧㄣˋ ㄐㄧˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

infusion (pharm.)

Từ điển Trung-Anh

infusion (pharm.)

jìn jì ㄐㄧㄣˋ ㄐㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) taboo
(2) contraindication (medicine)
(3) to abstain from